Model |
Hút/ xả |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Đơn giá |
NX32/ 200 T |
50/32 |
1.5 kw/380V |
28-17 |
6-20 |
20,685,000 |
NX32/ 300 T |
50/32 |
2.2 kw/380V |
35.5-25 |
6-20 |
20,988,000 |
NX32/ 400 T |
50/32 |
3 kw/380V |
42-28 |
6-20 |
26,112,000 |
NX32/ 550 T |
50/32 |
4 kw/380V |
53.5-38 |
6-22 |
27,696,000 |
NX40/ 400 T |
65/40 |
3 kw/380V |
29.5-17 |
12-42 |
23,625,000 |
NX40/ 550 T |
65/40 |
4 kw/380V |
38.5-25.5 |
12-42 |
27,324,000 |
NX40/ 750 T |
65/40 |
5.5 kw/380V |
45.5-31 |
12-42 |
37,692,000 |
NX40/ 1000 T |
65/40 |
7.5 kw/380V |
57-44 |
12-42 |
40,824,000 |
NX50/ 550 T |
65/50 |
4 kw/380V |
26-14 |
24-72 |
27,594,000 |
NX50/ 750 T |
65/50 |
5.5 kw/380V |
31-18 |
24-72 |
37,179,000 |
NX50/ 1000 T |
65/50 |
7.5 kw/380V |
38.5-26 |
24-72 |
38,659,500 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..