Model |
Hút/ xả |
Công suất |
Cột áp |
Lưu lượng |
Đơn giá |
CX/ 50 M |
32/25 |
0.37 kw/220V |
20.7-15 |
1.2-5.4 |
7,074,000 |
CX/ 50 T |
32/25 |
0.37 kw/380V |
20.7-15 |
1.2-5.4 |
7,074,000 |
CX/ 80A M |
32/25 |
0.55 kw/220V |
20.5-12.5 |
3-10.8 |
8,424,000 |
CX/ 80A T |
32/25 |
0.55 kw/380V |
20.5-12.5 |
3-10.8 |
8,424,000 |
CX/ 100 M |
32/25 |
0.75 kw/220V |
30.3-19.5 |
1.2-6.6 |
8,208,000 |
CX/ 100 T |
32/25 |
0.75 kw/380V |
30.3-19.5 |
1.2-6.6 |
8,208,000 |
CX/ 120 M |
32/25 |
0.9 kw/220V |
29.3-19.5 |
3-9.6 |
9,342,000 |
CX/ 120 T |
32/25 |
0.9 kw/380V |
29.3-19.5 |
3-9.6 |
9,342,000 |
CX/ 120A M |
40/25 |
0.9 kw/220V |
21.3-14 |
4.8-15 |
10,692,000 |
CX/ 120A T |
40/25 |
0.9 kw/380V |
21.3-14 |
4.8-15 |
10,692,000 |
CX/ 200 M |
32/25 |
1.5 kw/220V |
37.5-28.6 |
3-9.6 |
12,810,000 |
CX/ 200 T |
32/25 |
1.5 kw/380V |
37.5-28.6 |
3-9.6 |
12,852,000 |
CX/ 200A M |
40/25 |
1.5 kw/220V |
31.5-24.5 |
4.8-15 |
12,546,000 |
CX/ 200A T |
40/25 |
1.5 kw/380V |
31.5-24.5 |
4.8-15 |
12,652,500 |
CX/ 250 T |
40/25 |
1.8 kw/380V |
36.8-27.2 |
4.8-15 |
13,311,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..