Thông số kỹ thuật:
Máy bơm Pentax Model/HP/Q/H:
U5V-200/7T/2.0/1.8-8.4 80.3-12.5
U5V-330/10T/3.0/1.8-8.4 112.7-46.4
U7V-300/6T/3.0/2.4-10.2 71.5-26.7
U7SV-300/6T (cánh inox) 3.0/2.4-10.2/71.5-26.7
U7V-350/7T/3.5/2.4-10.2/83.3-32.2
U7V-400/8T/4.0/2.4-10.2/96.1-43
U7SV-400/8T (cánh inox) 4.0/2.4-10.2/96.1-43
U7V-550/10T/5.5/2.4-10.2/123.8-61
U9V-550/10T/5.5/3.6-15.6/111-20.1
U7SV-550/10T (cánh inox)/5.5/2.4-10.2/123.8-61
U18V-750/8T/7.5/6-24/92.6-34.3
U18V-900/9T/9/6-24/106.6-38.3
U18LG-920/10T/9.2/6-24/115.6-39.1
U18LG-1000/11T/10/6-24/129-50.7
Hãng sản xuất Pentax Italy
Xuất xứ Italy
Bảo hành 12 tháng
Model
|
HP
|
Q (m3/h)
|
H (m)
|
Đơn giá
|
U5V - 200/ 7T
|
2
|
1.8 - 8.4
|
73.6-12.5
|
15,680,000
|
U5V - 300/ 10T
|
3
|
1.8 - 8.4
|
103.9 - 21
|
18,210,000
|
U7V - 350/ 7T
|
3.5
|
2.4- 10.2
|
83.3-32.2
|
18,950,000
|
U7V-300/6T
|
3
|
2.4- 10.2
|
71.5 - 26.7
|
16,730,000
|
U7SV-300/6T (Cánh Inox)
|
3
|
2.4- 10.8
|
70-26
|
26,660,000
|
U7V-400/8T
|
4
|
2.4- 10.2
|
96.1 - 43
|
22,270,000
|
U7SV-400/8T (Cánh Inox)
|
4
|
2.4- 10.8
|
93.3 - 33
|
35,140,000
|
U7V-550/10T
|
5.5
|
2.4- 10.2
|
123.8- 61
|
28,690,000
|
U9V-550/10T
|
5.5
|
3.6- 15.6
|
111 - 20.1
|
28,530,000
|
U7SV-550/10T (Cánh Inox)
|
5.5
|
2.4- 10.8
|
120.1 - 55.4
|
40,600,000
|
U18V-750/8T
|
7.5
|
6- 24
|
92.6-34.3
|
34,200,000
|
U18V-900/9T
|
9
|
6- 24
|
103.6 - 38.3
|
37,630,000
|
U18LG-1000/11T
|
10
|
6- 24
|
129 - 50.7
|
50,280,000
|
U18LG-920/10T
|
9.2
|
6- 24
|
115.6 - 39.1
|
47,350,000
|
Model
|
HP
|
Q (m3/h)
|
H (m)
|
Đơn giá
|
U3SLG-350/ 14T
|
3.5
|
0.6- 4.8
|
155.4 - 60
|
53,860,000
|
U3SLG-380/16T
|
3.8
|
0.6- 4.8
|
170.2-65.2
|
54,500,000
|
U3SLG-400/ 18T
|
4
|
0.6- 4.8
|
196 - 75.4
|
58,180,000
|
U3SLG-450/ 20T
|
4.5
|
0.6- 4.8
|
219.2 - 84.9
|
60,020,000
|
U5SLG-400/14T
|
4
|
1.8- 7.2
|
151.2 - 79.6
|
53,350,000
|
U5SLG-450/ 16T
|
4.5
|
1.8- 7.2
|
172.5 - 92.1
|
56,700,000
|
U5SLG-550/ 18T
|
5.5
|
1.8 - 7.2
|
194.4-102.1
|
59,560,000
|
U5SLG-600/ 20T
|
6
|
1.8 - 7.2
|
216.2 -114.3
|
61,860,000
|
U7SLG-750/12T
|
7.5
|
2.4 - 9.6
|
144.5- 90
|
59,610,000
|
U7SLG-800/14T
|
8
|
2.4 - 9.6
|
168.5 - 105
|
61,510,000
|
U7SLG-900/16T
|
9
|
2.4 - 9.6
|
192.7 - 123.8
|
66,000,000
|
U7SLG-950/18T
|
9.5
|
2.4 - 9.6
|
216.9 - 135
|
71,380,000
|
U7SLG-1000/20T
|
10
|
2.4 - 9.6
|
240.9 - 154.5
|
73,190,000
|
U9SLG-750/12T
|
7
|
3.6- 14.4
|
133.4 - 42.8
|
62,190,000
|
U9SLG-800/14T
|
7.5
|
3.6- 14.4
|
155.6 - 49.4
|
66,050,000
|
U9SLG-900/16T
|
9
|
3.6- 14.4
|
180.9 - 67.7
|
69,290,000
|
U9SLG-950/18T
|
9.5
|
3.6- 14.4
|
202.1 - 72.9
|
74,900,000
|
U9SLG-1000/20T
|
10
|
3.6- 14.4
|
227.2 - 84.4
|
77,210,000
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..