Model |
HP |
Q (m3/h) |
H (m) |
Đơn giá |
CH 160 |
1.5 |
6- 27 |
23.9-7.8 |
11,790,000 |
CHT 160 |
1.5 |
6- 27 |
23.9-7.8 |
11,670,000 |
CH 210 |
2 |
6- 27 |
25.9-10.6 |
13,676,000 |
CHT 210 |
2 |
6- 27 |
27.6-12.2 |
13,320,000 |
CH 310 |
3 |
6- 27 |
30.5-15.6 |
19,380,000 |
CHT 310 |
3 |
6- 27 |
30.5-15.6 |
17,270,000 |
CHT 400 |
4 |
6- 39 |
30.8-13.6 |
19,900,000 |
CHT 550 |
5.5 |
6- 39 |
37.8-20.7 |
21,800,000 |
CST 100/2 | 1 |
6- 27 |
12.2 - 5.5 |
6,160,000 |
CS 200/3 | 2 |
18- 54 |
13 - 5.3 |
15,100,000 |
CST 200/3 | 2 |
18- 54 |
13 - 5.3 |
14,270,000 |
CS 300/3 | 3 |
18- 60 |
16.8 - 8.2 |
20,880,000 |
CST 300/3 | 3 |
18- 60 |
16.8 - 8.2 |
19,550,000 |
CST 400/3 | 4 |
18- 60 |
20.3-13.1 |
20,300,000 |
CST 550/4 | 5.5 |
36- 96 |
18.3-11.1 |
22,560,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..