Model |
Hose |
Q |
H |
Đơn giá (vnđ) |
KW |
m3/h |
m |
||
CHLF 2 - 40 |
0,55/380V |
1,0-3,0 |
34-20 |
4,350,000 |
CHLF 2 - 60 |
0,75/380V |
1,0-3,0 |
51-32 |
5,680,000 |
CHLF 4 - 40 |
0,75/380V |
2,0-6,0 |
36-23 |
5,150,000 |
CHLF 4 - 60 |
1,1/380V |
2,0-6,0 |
54-35 |
6,190,000 |
CHLF 8 - 20 |
0,75/380V |
6,0-10 |
19-15 |
8,100,000 |
CHLF 8 - 30 |
1,1/380V |
6,0-10 |
29-23 |
8,790,000 |
CHLF 8 - 40 |
1,5/380V |
6,0-10 |
38-30 |
9,950,000 |
CHLF 8 - 50 |
2,2/380V |
6,0-10 |
49-39 |
11,050,000 |
CHLF 12 - 30 |
1,8/380V |
8,0-14 |
34-26 |
13,100,000 |
CHLF 12 - 40 |
2,4/380V |
8,0-14 |
46-35 |
14,450,000 |
CHLF 12 - 50 |
3/380V |
8,0-14 |
58-44 |
17,100,000 |
CHLF 16 – 20 |
2,2/380V |
10,0-18 |
25-20 |
10,450,000 |
CHLF 16 - 30 |
3/380V |
10,0-18 |
39-31 |
14,450,000 |
CHLF 20 - 20 |
2,2/380V |
14-22 |
25-18 |
16,900,000 |
CHLF 20 – 30 |
4/380V |
14-22 |
38-29 |
20,100,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..