Bảng báo giá máy bơm nước CNP MS series
Model
|
P (kw) |
Q (m3/h) |
H(m) |
Giá 220V |
Giá 380V |
MS 60 / 0.37 |
0.37 |
3.6 |
14.6 |
2,650,000 |
|
MS 60 / 0.55 |
0.55 |
3.6 |
19.5 |
3,200,000 |
2,950,000 |
MS 60 / 0.75 |
0.75 |
3.6 |
25 |
3,950,000 |
3,600,000 |
MS 100 / 0.55 |
0.55 |
6 |
14 |
3,150,000 |
3,250,000 |
MS 100 / 1.1 |
1.1 |
6 |
23.4 |
4,750,000 |
4,250,000 |
MS 160 / 0.75 |
0.75 |
9.6 |
13.8 |
3,950,000 |
3,500,000 |
MS 160 / 1.1 |
1.1 |
9.6 |
18.2 |
4,750,000 |
4,250,000 |
MS 250 / 1.1 |
1.1 |
15 |
13 |
4,750,000 |
4,250,000 |
MS 250 / 1.5 |
1.5 |
15 |
19.8 |
5,250,000 |
4,750,000 |
MS 250 / 2.2 |
2.2 |
15 |
24.6 |
5,500,000 |
5,150,000 |
MS 330 / 1.5 |
1.5 |
19.8 |
14 |
5,280,000 |
4,750,000 |
MS 330 / 2.2 |
2.2 |
19.8 |
17.5 |
5,150,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..