STT |
BƠM HỎA TIỄN 4ICH - 4S |
Họng đẩy ống kẽm |
Công suất (Kw) |
Lưu lượng (m3/h) |
Cột áp (m) |
Đơn giá |
1 |
3Sm24 - 0.75 (gồm hộp tụ) |
32 |
0.75kw/1pha |
0.3 - 3 |
82 - 33 |
4,200,000 |
2 |
4SRm4 14 -1.1 (gồm hộp tụ) |
40 |
1.1kw/1pha |
1.2 - 6.8 |
88 - 30 |
4,320,000 |
3 |
4SRm5 14 -1.5 (gồm hộp tụ) |
40 |
1.5kw/1pha |
1.8 - 8.4 |
87 - 20 |
5,020,000 |
4 |
4SR5 14 -1.5 |
40 |
1.5kw/3pha |
1.8 - 8.4 |
87 - 20 |
4,690,000 |
5 |
4SRm8 11-1.5 (gồm hộp tụ) |
50 |
1.5kw/1pha |
2.4 - 13.2 |
56 - 11 |
5,020,000 |
6 |
4SR8 11 -1.5 |
50 |
1.5kw/3pha |
2.4 - 13.2 |
56 - 11 |
4,690,000 |
7 |
4SR5 20 - 2.2 |
50 |
2.2kw/3pha |
2.4 - 6 - 8.4 |
122 - 88 -35 |
5,890,000 |
8 |
4SRm8 16 - 2.2 (gồm hộp tụ) |
50 |
2.2kw/1pha |
2.4 - 6 - 13.2 |
83 - 76 -15 |
6,000,000 |
9 |
4SR8 16 - 2.2 |
50 |
2.2kw/3pha |
2.4 - 6 - 13.2 |
83 - 76 -15 |
5,680,000 |
10 |
4SRm10 14 - 2.2 (gồm hộp tụ) |
50 |
2.2kw/1pha |
3.6 - 8 - 16.8 |
77 - 65 -11 |
6,000,000 |
11 |
4SR10 14 - 2.2 |
50 |
2.2kw/3pha |
3.6 - 8 - 16.8 |
77 - 65 -11 |
5,680,000 |
12 |
4SR10 17- 3 |
50 |
3kw/3pha |
3.6 - 8 -16.8 |
96 - 78 - 12 |
6,860,000 |
13 |
4SR10 21 - 4 |
50 |
4kw/3pha |
3.6 - 10.8 - 16.8 |
118 - 77 - 13 |
7,960,000 |
14 |
4SR16 16 - 4 |
50 |
4kw/3pha |
6 - 16.8 - 24 |
81 - 50 - 14 |
7,960,000 |
15 |
4SR10 28 - 5.5 |
50 |
5.5kw/3pha |
3.6 - 10.8 - 16.8 |
158 - 101 - 15 |
9,800,000 |
16 |
4SR16 20 - 5.5 |
50 |
5.5kw/3pha |
6 - 16.8 - 24 |
103 - 66 - 25 |
9,800,000 |
17 |
4SR16 25 - 7.5 |
50 |
7.5kw/3pha |
6 - 16.8 - 24 |
130 - 86 - 35 |
11,880,000 |
STT |
BƠM HỎA TIỄN 4ICH - 4S |
Họng đẩy ống kẽm |
Công suất (Kw) |
Lưu lượng (m3/h) |
Cột áp (m) |
Đơn giá |
1 |
6S36/4 |
80 |
5.5 |
6 - 48 |
63 - 20 |
13,800,000 |
2 |
6S36 /6 |
80 |
7.5 |
6 - 48 |
94 - 30 |
14,800,000 |
3 |
6S36/ 8 |
80 |
11 |
6 - 48 |
125 - 41 |
16,900,000 |
4 |
6S36/11 |
80 |
15 |
6 - 48 |
172 - 56 |
23,500,000 |
5 |
6S 46/6 |
80 |
9.2 |
24 - 60 |
67 - 29 |
17,950,000 |
6 |
6S 46/7 |
80 |
11 |
24 - 60 |
79 - 34 |
18,900,000 |
7 |
6S 60/8 |
80 |
15 |
30 - 70 |
91 - 44 |
22,220,000 |
8 |
6S 60/9 |
80 |
18.5 |
30 - 70 |
102 - 50 |
23,850,000 |
9 |
6S 60/11 |
80 |
22.5 |
30 - 70 |
108 - 61 |
25,230,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..