STT |
Tên Hàng (Modem) |
Phi (Họng) |
Nguồn (Phase) |
Công suất |
Cột áp (H) |
Lưu lượng (Q) |
1 |
JEXM 5 |
34-34 |
220V |
0.37kw |
14-31 |
3.0-0.6 |
2 |
JEXM 075 |
34-34 |
220V |
0.55kw |
15-34 |
4.2-0.9 |
3 |
JEXM 100 |
34-34 |
220V |
0.75kw |
19-38 |
4.2-1.0 |
4 |
JEXM 150 |
42-34 |
220V |
1.1kw |
14-51 |
4.8-1.0 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..