Model |
Công suất |
Lưu lượng |
Cột áp |
Đơn giá |
Đơn giá |
Mã hàng |
KW/380V |
m3 / giờ |
m |
Đầu bơm |
Đầu bơm + Motor |
RY20-20-125 |
0,75 kw |
1 .5 |
22 |
6,500,000 |
10,200,000 |
RY25-25-160 |
1,5 kw |
3.0 |
27 |
7,000,000 |
11,200,000 |
RY32-32-160 |
1,5 kw |
6.0 |
28 |
7,700,000 |
11,900,000 |
RY40-25-160 |
2.2 kw |
10 |
28 |
8,500,000 |
12,500,000 |
RY50-32-160 |
3 kw |
12.5 |
30 |
10,500,000 |
16,500,000 |
RY65-50-160 |
5.5 kw |
20 |
32 |
13,200,000 |
21,100,000 |
RY65-40-200 |
7.5 kw |
30 |
48 |
13,500,000 |
23,750,000 |
RY80-50-200A |
11 kw |
45 |
40 |
16,300,000 |
28,650,000 |
RY80-50-200 |
15 kw |
50 |
50 |
17,500,000 |
30,760,000 |
RY100-65-200 |
22 kw |
100 |
50 |
23,700,000 |
41,350,000 |
RY80-50-250 |
22 kw |
50 |
80 |
24,700,000 |
44,700,000 |
RY100-65-250 |
37 kw |
100 |
80 |
29,750,000 |
59,800,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..