Model |
DN |
Điện |
kw |
m |
m |
Giá |
XX |
PD-300EA |
32 |
220 |
0.3 |
160 |
7.5 |
4,858,000 |
Korean |
PD-A401EA |
50 |
220 |
0.4 |
225 |
10 |
8,866,000 |
Korean |
PD-A401Q |
50 |
380 |
0.4 |
225 |
10 |
9,044,000 |
Korean |
PD-A751E (TS40/14-1-230-50-2-10M KA) |
50 |
220 |
0.75 |
300 |
14 |
8,681,000 |
Korean |
PD-A751EA (TS40/14A-1-230-50-2-10M KA) |
50 |
220 |
0.75 |
300 |
14 |
9,178,000 |
Korean |
PD-A751Q |
50 |
380 |
0.75 |
300 |
14 |
9,754,000 |
Korean |
PD-S300EA (TS32/9A/B 10M KA) INOX |
32 |
220 |
0.3 |
183 |
8.6 |
7,971,000 |
Korean |
PD-S550EA (TS32/12A/B 10M KA)INOX |
32 |
220 |
0.6 |
217 |
11.6 |
8,622,000 |
Korean |
Bơm chim nước biển PD-S401E |
50 |
220 |
0.35 |
225 |
10 |
9,024,000 |
Korean |
Bơm chim nước biển PD-S401EA |
50 |
220 |
0.4 |
225 |
10 |
9,478,000 |
Korean |
Bơm chim nước biển PD-S751E |
50 |
220 |
0.7 |
183 |
14 |
9,366,000 |
Korean |
Bơm chim nước biển PD-S751EA |
50 |
220 |
0.7 |
183 |
14 |
10,285,000 |
Korean |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..