Model |
Họng (mm) |
P (kw) |
Q (m3) |
H(m) |
Giá 220V |
Giá 380V |
HG250F/T |
32 |
0.25KW/220V/380V |
2-8 |
6-2 |
2,650,000 |
2,550,000 |
HG450F/T |
50 |
0.45KW/220V/380V |
2-12 |
9-3 |
2,950,000 |
2,850,000 |
HG550F/T |
50 |
0.55KW/220V/380V |
2-14 |
10-3 |
3,150,000 |
3,050,000 |
HG750F/T |
50 |
0.75KW/220V/380V |
2-18 |
13-5 |
3.300.000 |
3,200,000 |
HG1100F/T |
50 |
1.1KW/220V/380V |
2-20 |
16-5 |
3,750,000 |
3,650,000 |
HG1500F/T |
50 |
1.5KW/220V/380V |
2-26 |
17-5 |
4,250,000 |
4,150,000 |
HG2000F/T |
80 |
2.2KW/220V/380V |
5-42 |
17-3 |
5,650,000 |
5,550,000 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..