Model / Mã hàng |
Điện áp |
P (KW) |
H(m) |
Q(m3) |
Đơn giá |
SS 700F (Ô 49) |
220V/1 |
0,75 |
11.8- 4.2 |
1 - 20 |
3,973,250 |
SS 700 (Ô 49) |
380V/3 |
0,75 |
11.8- 4.2 |
2 - 20 |
3,973,250 |
2SS750 (Ô 42) |
380V/3 |
0,75 |
32-2 |
1.5-12 |
4,754,100 |
2SS 1500 (Ô 42) |
380V/3 |
1,5 |
33.5-2 |
1.5 - 16 |
5,406,150 |
MCS10-1 (Ô 60)pt |
220V/1 |
0,75 |
10.7 - 2 |
3 - 30 |
5,461,350 |
MCS15-1 (Ô 60) pt |
380V/3 |
1,1 |
14 - 1 |
3 - 48 |
5,773,000 |
MSS10-1 (Ô 60) pt |
220V/1 |
0,75 |
10.7 - 2 |
3 - 30 |
5,461,350 |
MSS15-1 (Ô 60) pt |
380V/3 |
1,1 |
14 - 1 |
3 - 48 |
5,773,000 |
MCX15-1 (Ô 60) pt |
220V/1 |
1,1 |
10.5 - 3 |
2 - 30 |
5,773,000 |
MSX10-1 (Ô 60) |
220V/2 |
1,1 |
8.5-2 |
43160 |
5,461,350 |
MSX15-1 (Ô 60) |
380V/3 |
1,1 |
10.5 - 4 |
3 - 30 |
5,773,000 |
MVS10-1 (Ô 60) |
220V/1 |
0,75 |
8.7 - 2 |
3 - 21 |
4,633,350 |
MV10-1 (Ô 60) |
380V/3 |
0,75 |
8.7 - 2 |
3 - 21 |
4,633,350 |
MVS20-1 (Ô 60) |
220V/1 |
1,5 |
10.7 -1 |
3 - 30 |
5,499,300 |
MV20-1 (Ô 60) |
380V/3 |
1,5 |
10.7 -1 |
3 - 30 |
5,499,300 |
SEA 200 |
220V/1 |
0,2 |
6.5-2.5 |
3 - 12 |
2,769,200 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..