Model | VP225 (2VP-1) |
VP235 (2VP-1.5) |
VP245 (2VP-2) |
VP260 (2VP-3) |
VP280 (2VP-4) |
VP2100 (2VP-5) |
Lưu lượng 50 Hz | 1.5CFM | 2.5CFM | 3.5CFM | 6CFM | 8CFM | 10CFM |
42 L/min | 70 L/min | 100 L/min | 170 L/min | 226 L/min | 283 L/min | |
Độ chân không | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa | 3*10-1 pa |
Công suất | ¼ hp | ¼ hp | 1/3 hp | ½ hp | ¾ hp | 1 hp |
Đầu vào | ¼ Ren | ¼ Ren | ¼ Ren | 3/8 Ren | 3/8 Ren | 3/8 Ren |
Lượng dầu | 320 ml | 300 ml | 350 ml | 450 ml | 700 ml | 800 ml |
Trọng lượng | 7 kg | 11 kg | 11.8 kg | 15 kg | 15.5 kg | 16 kg |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..