STT
|
Model
|
Công suất (KW)
|
Đường kính hút xả (mm)
|
Cột áp H(m) max
|
Lưu lượng Q(m) max
|
1
|
KTZ21.5
|
1.5
|
60
|
22
|
27
|
2
|
KTZ22.2
|
2.2
|
60
|
26
|
33
|
3
|
KTZ32.2
|
2.2
|
90
|
19
|
55
|
4
|
KTZ23.7
|
3.7
|
60
|
34
|
33
|
5
|
KTZ33.7
|
3.7
|
90
|
29
|
55
|
6
|
KTZ35.5
|
5.5
|
90
|
34
|
75
|
7
|
KTZ45.5
|
5.5
|
114
|
23
|
105
|
8
|
KTZ47.5
|
7.5
|
114
|
40
|
84
|
9
|
KTZ67.5
|
7.5
|
168
|
31
|
124.8
|
10
|
KTZ411
|
11
|
114
|
48.5
|
84
|
11
|
KTZ611
|
11
|
168
|
32
|
147
|
12
|
KTZ415
|
15
|
114
|
56
|
84
|
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..