STT |
MODEL |
P (KW) |
H (m) |
Q (m3) |
Giá 1P/ 220V |
Giá 3P/ 380V |
1 |
MHI-202E Ô 34 |
0,37 |
22 - 20 |
2 - 6.8 |
4,542,000 |
4,502,400 |
2 |
MHI-402E Ô 42/34 |
0,37 |
23 - 18 |
4 - 7.5 |
4,621,200 |
4,502,400 |
3 |
MHI-404E Ô 42/34 |
0,75 |
45 - 38 |
4 - 8 |
5,612,400 |
5,242,800 |
4 |
MHI-405E Ô 42/34 |
1,1 |
57 - 46 |
4 - 9 |
6,332,400 |
5,893,200 |
5 |
MHI-406E Ô 42/34 |
1,5 |
68 - 55 |
8 - 9 |
7,072,800 |
6,957,600 |
6 |
MHI-803E Ô 49/42 |
1,1 |
38 - 24 |
8 - 11 |
5,358,000 |
5,242,800 |
7 |
MHI-804E Ô 49/42 |
1,5 |
49 - 35 |
8 - 12 |
6,585,600 |
6,099,600 |
8 |
MHI-805Q Ô 49/42 |
1,85 |
24 - 16 |
16 - 25 |
- |
8,782,800 |
9 |
MHI-1602 Ô 60/49 |
1,5 |
24 - 16 |
16 - 25 |
6,272,400 |
6,099,600 |
10 |
MHI-1603Q Ô 60/49 |
1,85 |
37 - 27 |
16 - 28 |
- |
8,070,000 |
11 |
MHI-1604Q Ô 60/49 |
2,2 |
49 - 33 |
16 - 28 |
- |
8,616,000 |
STT |
MODEL |
P (KW) |
H (m) |
Q (m3) |
Giá 1P/ 220V |
1 |
MHI-404BF Ô 42/34 |
0,75 |
45 |
8 |
11,638,800 |
2 |
MHI-405BF Ô 42/34 |
1,1 |
57 |
9 |
12,336,000 |
3 |
MHI-406BF Ô 42/34 |
1,5 |
68 |
9 |
13,539,600 |
4 |
MHI-803BF Ô 49/42 |
1,1 |
38 |
11 |
11,132,400 |
5 |
MHI-804BF Ô 49/42 |
1,5 |
49 |
12 |
12,589,200 |
6 |
MHI-1604BF Ô 60/49 |
2,2 |
49 |
28 |
18,038,400 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..