Model |
Công suất (w) |
Họng xả (mm) |
Côt áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Đơn giá (vnđ) |
BPS-80 |
80 |
20 |
2 – 4 |
2.1 - 2,4 |
1,200,000 |
BPS-100 |
100 |
25 |
4 – 6.5 |
2,4 – 4.2 |
1,368,000 |
BPS-100A có phao |
100 |
25 |
4 – 6.5 |
2.4 – 4.2 |
1,608,000 |
BPS-200 |
200 |
32 |
4 - 7 |
6 – 8.4 |
1,704,000 |
BPS-200A có phao |
200 |
32 |
4 – 7 |
6 – 8.4 |
1,980,000 |
BPS-200S |
200 |
32 |
4 – 7 |
6 – 8.4 |
1,992,000 |
BPS-200D |
200 |
32 |
4 – 7 |
6 – 8.4 |
1,656,000 |
BPS-200DA có phao |
200 |
32 |
4 – 7 |
6 – 8.4 |
1,980,000 |
BPS-400 |
400 |
50 |
6 – 9 |
6 - 13,2 |
3,105,000 |
BPS-400A |
400 |
50 |
6 – 9 |
6 - 13,2 |
3,392,000 |
BPS-400S |
400 |
50 |
6 – 9 |
6 - 13,2 |
4,795,500 |
MÁY DÙNG ĐIỆN
DỤNG CỤ LÀM MỘC
|
MÁY DÙNG PIN
MÁY DÙNG HƠI
THIÊT BỊ GARAGE ÔTÔ
|
MÁY CHẠY XĂNG / DẦU
THIÊT BỊ ĐO ĐIỆN
THIỆT BỊ QUẢNG CÁO
|
MÁY CƠ KHÍ XÂY DỰNG
THIẾT BỊ PHUN SƠN
|
MÁY HÀN CẮT
THIẾT BỊ NÂNG HẠ
|
MÁY NÉN KHÍ
MÁY BƠM / PHUN RỬA
DỤNG CỤ ĐO LƯỜNG
Máy thủy bình |
PHỤ TÙNG PHỤ KIỆN: Mũi khoan mũi đục | Đá mài đá cắt | Lưỡi cưa lưỡi cắt | Pin và sạc pin | Phụ kiện hàn cắt | Roto, stato, đầu măng ranh, giá kẹp máy khoan,máy cắt,..